Portfolio quảng cáo cho một sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp người bán tổ chức và tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo trên Amazon một cách hiệu quả. Việc sắp xếp ngăn nắp các chiến dịch không chỉ giúp dễ dàng theo dõi và đo lường kết quả mà còn hỗ trợ trong việc điều chỉnh kịp thời, phù hợp với thực tế thị trường và hiệu suất quảng cáo.
Lưu ý rằng mỗi ngách sản phẩm có thể đòi hỏi chiến lược quảng cáo khác nhau. Ví dụ, ngành thời trang thường sử dụng chiến dịch quảng cáo tự động (Auto campaign) làm chủ đạo, trong khi ngành mỹ phẩm có thể tập trung vào các chiến dịch ASIN Defender để bảo vệ doanh thu từ chuỗi sản phẩm liên quan như kem dưỡng ẩm, kem nền, kem mắt. Bên cạnh đó, phương án quảng cáo còn phụ thuộc vào ngân sách, mục tiêu tăng trưởng—dù là tăng trưởng “nóng” hay “bền vững”—cùng với nhu cầu, tình hình tài chính và dòng tiền của người bán.
1. Mô hình Portfolio chuẩn dành cho từng sản phẩm (Child-SKU)
Một Portfolio cho sản phẩm thường bao gồm các loại chiến dịch sau:
- Campaign Sponsored Products: Auto với bốn loại Target hoặc bốn Campaign Auto riêng biệt, mỗi chiến dịch tập trung một loại Target. Công cụ hỗ trợ tạo hàng loạt chiến dịch Auto giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả.
- Campaign Sponsored Products: Category nhằm nhắm tới chuyên mục sản phẩm, giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng đúng đối tượng.
- Campaign Sponsored Products: Target ASIN đối thủ — nhắm vào ASIN của đối thủ trên trang kết quả tìm kiếm đầu tiên, sử dụng các công cụ phân tích để lấy danh sách ASIN đối thủ phù hợp. Nếu ASIN nào mang lại đơn hàng và tỷ lệ chuyển đổi (CVR) cao, có thể mở rộng chạy Sponsored Display theo ASIN đó để tăng phạm vi tiếp cận.
- Campaign Sponsored Products: Nhắm từ khóa với loại đối sánh chính xác (Exact match) dựa trên bộ từ khóa cốt lõi đã được nghiên cứu kỹ. Các từ khóa mang lại đơn hàng và CVR tốt sẽ được lọc để tiếp tục chạy theo kiểu Phrase & Broad, hoặc trong các chiến dịch Brand.
- Campaign Sponsored Products: ASIN Defender nhắm trực tiếp vào ASIN của sản phẩm và các ASIN liên quan trong thương hiệu nhằm bảo vệ thị phần.
- Campaign Sponsored Display bao gồm nhắm theo ASIN, Remarketing với “Similar to advertised Products” và “Advertised Products”, cũng như nhắm theo Category (các chiến dịch Remarketing và nhắm mục tiêu này là tùy chọn).
- Campaign Sponsored Brand Exact nhắm theo các từ khóa đã mang lại đơn hàng, sử dụng hình ảnh hoặc video làm quảng cáo (các loại chiến dịch này cũng là tùy chọn).
2. Lưu ý khi áp dụng mô hình Portfolio
Mô hình Portfolio dựa chủ yếu trên Sponsored Products và phù hợp với đa số loại sản phẩm.
Tuy nhiên, với các sản phẩm đặc thù như thời trang, đồ chơi trẻ em hay các mặt hàng có tính mẫu mã quan trọng, người bán nên tăng ngân sách cho Sponsored Brand và Sponsored Display để khai thác tối đa lợi thế thị trường.
Đối với những sản phẩm có tính mùa vụ cao, chiến lược quảng cáo phải linh hoạt hơn. Trước mùa cao điểm hoặc khi có xu hướng tăng trưởng mạnh (“Trend”), người bán nên tập trung chạy Sponsored Products nhắm vào từ khóa để tăng thứ hạng hiển thị tự nhiên. Khi vào mùa “Trend”, việc bổ sung quảng cáo Sponsored Brand và Display sẽ hỗ trợ tăng doanh số một cách hiệu quả hơn.
3. Chiến thuật tối ưu chi phí và hiệu quả quảng cáo:
Với các chiến dịch Sponsored Display, nên đặt giá thầu (bid) thấp ban đầu, khoảng 0,03USD, rồi tăng dần theo hiệu quả. Lý do là loại hình này dễ thu hút lượng click nhanh chóng nhờ khả năng hiển thị cá nhân hóa ở nhiều vị trí khác nhau trong hệ sinh thái Amazon, không chỉ giới hạn trên trang sản phẩm.
Ngoài ra, việc sử dụng video làm nội dung quảng cáo cho Sponsored Display thường đem lại hiệu quả cao hơn so với hình ảnh tĩnh, bởi video giúp khách hàng tiếp nhận thông tin sản phẩm sinh động và thuyết phục hơn.
Tóm lại, việc xây dựng một Portfolio quảng cáo thông minh, đa dạng hình thức với các loại chiến dịch phù hợp từng giai đoạn giúp người bán kiểm soát tốt chi phí và tối đa hóa doanh thu sản phẩm trên Amazon.










